A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
TỔNG SỐ | 01 | 24 | 3 | 8 | 4 | 7 | 2 | 0 | 16 | 8 | 0 |
A. Số tổ chức có hoạt động KH&CN chia theo: | | | | | | | | | | | |
1. Cấp quyết định thành lập | | | | | | | | | | | |
1.1. Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 02 | 14 | 2 | 3 | 3 | 4 | 2 | 0 | 14 | 0 | 0 |
1.2. Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp | 03 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1.3. Doanh nghiệp, tổ chức khác, cá nhân | 04 | 8 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
2. Loại hình tổ chức | | | | | | | | | | | |
2.1. Cơ quan quản lý nhà nước | 05 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
2.2. Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ | 06 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2.3. Cơ sở giáo dục đại học | 07 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
2.4. Tổ chức dịch vụ KH&CN | 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV thông tin, thư viện | 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV bảo tàng cho KH&CN | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV dịch thuật, biên tập, xuất bản cho KH&CN | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV điều tra cơ bản định kỳ, thường xuyên | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV thống kê, điều tra xã hội | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV tiêu chuẩn đo lường chất lượng | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
- DV tư vấn về KH&CN | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV sở hữu trí tuệ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV chuyển giao công nghệ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- DV KH&CN khác | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.5. Đơn vị sự nghiệp khác | 19 | 7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0 |
2.6. Doanh nghiệp KH&CN | 20 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.7. Doanh nghiệp | 21 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
B. Số tổ chức đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động KH&CN | 22 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |