Có nhiều loại khác nhau. Một loại được gọi là d-atocopherol. Đây là một dạng tự nhiên và dễ dàng được hấp thu của vitamin E. Nhược điểm của nó là có “đời sống” tương đối ngắn, mặc dù có thể còn có tác dụng trong ít nhất ba năm, nếu được bảo quản tốt ở môi trường mát và khô.
Một dạng tự nhiên khác của vitamin E là d-atocopherol acetate, về mặt “thọ” thì có bền hơn. Gốc acetate có nghĩa là chất này đã được ester hóa - gắn với một phân tử tương tự dấm – và như thế giúp bền vững. Có lẽ đây là dạng tốt nhất cho những người muốn dùng vitamin E để ngăn ngừa bệnh tim, và trên thực tế, rất nhiều nghiên cứu y học đã sử dụng dạng vitamin E này.
Còn một dạng tự nhiên nữa của vitamin E là d-a tocopheryl succinate, mà chúng ta đã bàn đến trong chương 2, là một dạng bền vững của vitamin E. Những nghiên cứu đầy hứa hẹn nhất về khả năng chống ung thư của vitamin E đã dùng dạng vitamin E đặc biệt này.
Nhưng có lẽ, dạng “giống tự nhiên” nhất của vitamin E là hỗn hợp tocopherol tự nhiên. Dạng sản phẩm này chứa một khối lượng xác định của d-alpha tocopherol, thêm một chút beta, gamma, và delta tocopherol tự nhiên. Mặc dầu d-a tocopherol là dạng có hoạt tính sinh học mạnh nhất của vitamin E, nhưng các dạng khác cũng có tính chất chống ôxy hóa mạnh và được coi là khá hiệu quả.
Tuy nhiên, khi đi mua thuốc, nên nhớ trong đầu rằng dạng d-a là dạng tốt nhất. Ngược lại, vitamin E tổng hợp chỉ có 12% dạng này.